Có 2 kết quả:

貨運 huò yùn ㄏㄨㄛˋ ㄩㄣˋ货运 huò yùn ㄏㄨㄛˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) freight transport
(2) cargo
(3) transported goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) freight transport
(2) cargo
(3) transported goods

Bình luận 0